Đặc điểm:
Bằng việc thêm một lượng nhỏ của sản phẩm này, có thể áp dụng cho các thuốc thành phẩm khác.
Có sẵn 2 loại HLB khác nhau thế nên có thể điều chỉnh độ nhũ hóa trong khoảng rộng của HLB.
Sản phẩm này có mùi nhẹ vì nó không chứa hương liệu, hydrocarbons, hoặc cồn.
Tính chất vật lý:
Chỉ tiêu ( ở nhiệt độ 20⁰C) | Thông số kĩ thuật |
Trạng thái | Lỏng |
Màu sắc | Vàng nhạt đến vàng đậm |
pH | 4.5 ~ 7.5 (1% aq.) |
Trọng lượng riêng | 1.030 ~ 1.080 |
Độ ẩm % | tối đa 1 |
Tính chất hóa học
Độ bốc cháy | : | Trên 110°C |
Độ sôi | : | Không có dữ liệu |
Trọng lượng riêng | : | 1.030 đến 1.080 |
Áp suất hơi nước | : | Không xác định hoặc không biết |
Mật độ hơi nước | : | Ước tính nặng hơn không khí |
Tỉ lệ bay hơi | : | Ước tính chậm hơn ethyl ether |
Độ pH | : | 4.5 đến 7.5 @10% Aqueous |
Độ nóng chảy | : | Không có dữ liệu |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.